Trang chủ688071 • SHA
add
Shanghai W-Ibeda High Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,99 ¥ - 32,22 ¥
Phạm vi một năm
22,39 ¥ - 55,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,45 Tr | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 45,03 Tr | 16,01% |
Thu nhập ròng | -23,82 Tr | -1.114,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,61 | -1.110,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | -113,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,54 Tr | -40,82% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 3,95% |
Tổng nợ | 1,23 T | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,82 Tr | -1.114,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,05 Tr | -6,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,73 Tr | -426,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,02 Tr | 209,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | 212,68% |
Dòng tiền tự do | -163,48 Tr | -101,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
575