Trang chủ688071 • SHA
add
Shanghai W-Ibeda High Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,00 ¥ - 35,60 ¥
Phạm vi một năm
20,16 ¥ - 55,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,50 Tr | 67,81% |
Chi phí hoạt động | 37,71 Tr | 10,57% |
Thu nhập ròng | -8,42 Tr | 61,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | 77,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 Tr | 247,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,97 Tr | -44,23% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 4,01% |
Tổng nợ | 1,19 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,42 Tr | 61,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,09 Tr | -521,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,71 Tr | 69,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 Tr | -115,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,37 Tr | -88,11% |
Dòng tiền tự do | 9,65 Tr | 127,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
575