Trang chủ688070 • SHA
add
Chengdu JOUAV Automation Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,00 ¥ - 50,15 ¥
Phạm vi một năm
23,00 ¥ - 61,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,64 Tr | 163,37% |
Chi phí hoạt động | 365,42 Tr | 454,32% |
Thu nhập ròng | 19,39 Tr | 147,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 118,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,85 Tr | 148,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,85 Tr | -46,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,39 Tr | 147,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
677