Trang chủ688065 • SHA
add
Cathay Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
45,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,38 ¥ - 46,19 ¥
Phạm vi một năm
36,81 ¥ - 56,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,14 T CNY
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
49,54
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 874,27 Tr | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 114,96 Tr | -11,24% |
Thu nhập ròng | 142,01 Tr | 45,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,24 | 28,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,74 Tr | 49,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 T | 94,24% |
Tổng tài sản | 23,45 T | 27,91% |
Tổng nợ | 2,23 T | -33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,01 Tr | 45,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,22 Tr | -127,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,73 Tr | 138,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -564,11 Tr | -369,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,98 Tr | -27.190,86% |
Dòng tiền tự do | -721,18 Tr | -249,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.764