Trang chủ688062 • SHA
add
Mabwell Shanghai Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,22 ¥ - 42,34 ¥
Phạm vi một năm
15,36 ¥ - 63,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,84 T CNY
Số lượng trung bình
8,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 464,67 Tr | 1.717,41% |
Chi phí hoạt động | 422,51 Tr | 65,45% |
Thu nhập ròng | -46,34 Tr | 81,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,97 | 98,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,84 Tr | 127,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -6,52% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 0,66% |
Tổng nợ | 3,58 T | 38,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,34 Tr | 81,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,11 Tr | 66,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,84 Tr | -64,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,88 Tr | 70,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,80 Tr | 136,67% |
Dòng tiền tự do | -342,24 Tr | 6,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2017
Trang web
Nhân viên
1.362