Trang chủ688051 • SHA
add
RocKontrol Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 ¥
Phạm vi một năm
17,64 ¥ - 57,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,16 Tr | -6,21% |
Chi phí hoạt động | 31,15 Tr | 629,73% |
Thu nhập ròng | -26,36 Tr | -1.316,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,93 | -1.409,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,37 Tr | -155,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,44 Tr | -50,24% |
Tổng tài sản | 950,60 Tr | -13,47% |
Tổng nợ | 299,83 Tr | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,36 Tr | -1.316,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,10 Tr | -170,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,63 N | -103,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 94,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,38 Tr | -106,13% |
Dòng tiền tự do | -29,64 Tr | -25.096,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
647