Trang chủ688050 • SHA
add
Eyebright Medical Technlgy (Bjng) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,58 ¥ - 72,19 ¥
Phạm vi một năm
67,13 ¥ - 108,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,93 T CNY
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
34,12
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,51 Tr | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 139,92 Tr | 12,43% |
Thu nhập ròng | 120,75 Tr | 14,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,11 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 470,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,93 Tr | 13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,55 Tr | 28,54% |
Tổng tài sản | 3,93 T | 14,74% |
Tổng nợ | 929,50 Tr | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,75 Tr | 14,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,64 Tr | 15,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,82 Tr | 131,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,59 Tr | -33,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,47 Tr | 22,43% |
Dòng tiền tự do | 129,12 Tr | 210,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
2.460