Trang chủ688050 • SHA
add
Eyebright Medical Technlgy (Bjng) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,14 ¥ - 61,75 ¥
Phạm vi một năm
59,63 ¥ - 108,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 T CNY
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
32,60
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 357,72 Tr | -8,17% |
Chi phí hoạt động | 142,60 Tr | 21,02% |
Thu nhập ròng | 76,85 Tr | -29,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,48 | -23,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -31,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,61 Tr | -18,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,72 Tr | 46,34% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 14,59% |
Tổng nợ | 894,96 Tr | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,85 Tr | -29,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,95 Tr | -20,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,04 Tr | 135,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,93 Tr | -12,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,30 Tr | 112,84% |
Dòng tiền tự do | -178,00 Tr | -94,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
2.460