Trang chủ688049 • SHA
add
Actions Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,53 ¥ - 56,39 ¥
Phạm vi một năm
16,60 ¥ - 67,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T CNY
Số lượng trung bình
11,11 Tr
Tỷ số P/E
68,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,17 Tr | 58,72% |
Chi phí hoạt động | 90,85 Tr | 37,86% |
Thu nhập ròng | 49,93 Tr | 54,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,41 | -2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,53 Tr | 149,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 9,51% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 15,30% |
Tổng nợ | 326,82 Tr | 117,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,93 Tr | 54,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,82 Tr | 125,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,49 Tr | -1.165,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 104,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,81 Tr | -156,14% |
Dòng tiền tự do | 176,81 Tr | 624,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
378