Trang chủ688049 • SHA
add
Actions Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,60 ¥ - 48,87 ¥
Phạm vi một năm
19,60 ¥ - 57,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T CNY
Số lượng trung bình
8,15 Tr
Tỷ số P/E
50,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,95 Tr | 62,03% |
Chi phí hoạt động | 63,95 Tr | 14,97% |
Thu nhập ròng | 41,45 Tr | 385,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,59 | 199,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,46 Tr | 657,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 1,25% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 12,56% |
Tổng nợ | 220,44 Tr | 91,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,45 Tr | 385,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,87 Tr | 246,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,25 Tr | -862,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,76 Tr | -24,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,45 Tr | -3.783,83% |
Dòng tiền tự do | -56,51 Tr | -81,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
364