Trang chủ688047 • SHA
add
Loongson Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
129,01 ¥ - 132,99 ¥
Phạm vi một năm
116,00 ¥ - 167,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,99 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,18 Tr | 21,53% |
Chi phí hoạt động | 121,62 Tr | -14,02% |
Thu nhập ròng | -99,34 Tr | 5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,69 | 21,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,41 Tr | 64,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,40 Tr | -51,83% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -15,94% |
Tổng nợ | 577,29 Tr | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,34 Tr | 5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,83 Tr | -39,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,91 Tr | -193,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,33 Tr | 379,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,41 Tr | -41,25% |
Dòng tiền tự do | -145,98 Tr | 2,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
945