Trang chủ688046 • SHA
add
GemPharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,17 ¥ - 16,66 ¥
Phạm vi một năm
10,44 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T CNY
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
64,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,95 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 88,02 Tr | 32,49% |
Thu nhập ròng | 40,93 Tr | -12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,07 | -21,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,07 Tr | -6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -1,75% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 7,05% |
Tổng nợ | 630,58 Tr | 25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,93 Tr | -12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,99 Tr | 364,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,22 Tr | -83,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,64 Tr | 414,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,06 Tr | -15,15% |
Dòng tiền tự do | 114,79 Tr | 78,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
1.578