Trang chủ688046 • SHA
add
GemPharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,59 ¥ - 11,95 ¥
Phạm vi một năm
9,08 ¥ - 17,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T CNY
Số lượng trung bình
5,53 Tr
Tỷ số P/E
43,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,86 Tr | 8,76% |
Chi phí hoạt động | 78,04 Tr | 1,02% |
Thu nhập ròng | 29,98 Tr | 1,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,55 | -6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,88 Tr | 26,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -4,70% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 3,58% |
Tổng nợ | 489,04 Tr | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,98 Tr | 1,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,73 Tr | 49,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,88 Tr | -635,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,79 Tr | 391,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,29 Tr | -22.301,49% |
Dòng tiền tự do | -142,97 Tr | -21,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
1.578