Trang chủ688046 • SHA
add
GemPharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,95 ¥ - 16,19 ¥
Phạm vi một năm
10,44 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
53,21
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,77 Tr | 18,56% |
Chi phí hoạt động | 89,10 Tr | 9,95% |
Thu nhập ròng | 38,99 Tr | 78,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,42 | 50,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,33 Tr | 60,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -0,99% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 11,70% |
Tổng nợ | 629,01 Tr | 53,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,99 Tr | 78,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,91 Tr | 159,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,80 Tr | -25,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,12 Tr | 62,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,69 Tr | 22,14% |
Dòng tiền tự do | -162,03 Tr | -31,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
1.578