Trang chủ688045 • SHA
add
Shenzhen Kiwi Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,98 ¥ - 39,20 ¥
Phạm vi một năm
25,90 ¥ - 54,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
7.799,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,90 Tr | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 51,56 Tr | -14,18% |
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | 161,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 159,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,10 Tr | 170,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,14 Tr | -3,11% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 0,52% |
Tổng nợ | 108,81 Tr | -13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | 161,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,37 Tr | 178,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,84 Tr | -9,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | 44,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,54 Tr | 26,06% |
Dòng tiền tự do | -19,66 Tr | 66,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
374