Trang chủ688038 • SHA
add
Wuhan Citms Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,21 ¥ - 16,92 ¥
Phạm vi một năm
10,55 ¥ - 21,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,42 Tr | -51,74% |
Chi phí hoạt động | 13,22 Tr | -29,53% |
Thu nhập ròng | -6,02 Tr | -14,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,70 | -138,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,34 Tr | -15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,48 Tr | -49,77% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -14,28% |
Tổng nợ | 476,11 Tr | -24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,02 Tr | -14,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,05 Tr | -50,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,87 Tr | 125,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,02 Tr | -677,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | -63,67% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -125,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
451