Trang chủ688035 • SHA
add
Darbond Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,65 ¥ - 54,98 ¥
Phạm vi một năm
31,24 ¥ - 65,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T CNY
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
71,43
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,63 Tr | 43,80% |
Chi phí hoạt động | 83,66 Tr | 61,03% |
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | -7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -35,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,63 Tr | 20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,34 Tr | 18,96% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 12,38% |
Tổng nợ | 693,55 Tr | 62,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | -7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,23 Tr | -109,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,08 Tr | 196,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,95 Tr | 58,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 728,56 N | 101,65% |
Dòng tiền tự do | 25,51 Tr | -78,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
755