Trang chủ688035 • SHA
add
Darbond Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,68 ¥
Phạm vi một năm
31,24 ¥ - 65,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T CNY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
60,73
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 399,90 Tr | 24,56% |
Chi phí hoạt động | 91,02 Tr | 45,40% |
Thu nhập ròng | 24,18 Tr | -9,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -27,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,64 Tr | 16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,58 Tr | 21,98% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 15,96% |
Tổng nợ | 856,96 Tr | 80,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,18 Tr | -9,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 Tr | 941,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,26 Tr | -157,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,98 Tr | 265,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,29 Tr | -26,41% |
Dòng tiền tự do | -161,42 Tr | -86,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
755