Trang chủ688033 • SHA
add
Beijing Tianyshngj Hgh-tch Mtrls Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,07 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 13,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
8,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,27 Tr | -58,63% |
Chi phí hoạt động | -196,09 Tr | -296,72% |
Thu nhập ròng | -879,44 Tr | -851,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -618,13 | -2.200,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 T | -2.084,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,55 Tr | -58,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -879,44 Tr | -851,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
1.317