Trang chủ688033 • SHA
add
Beijing Tianyshngj Hgh-tch Mtrls Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ¥ - 7,30 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 7,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
19,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,43 Tr | 16,29% |
Chi phí hoạt động | 83,77 Tr | 82,09% |
Thu nhập ròng | -120,08 Tr | 66,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,06 | 71,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,14 Tr | 88,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,16 Tr | -73,48% |
Tổng tài sản | 6,13 T | -22,94% |
Tổng nợ | 2,61 T | -18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,08 Tr | 66,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,57 Tr | -47,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,09 Tr | 74,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,53 Tr | 79,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,06 Tr | 90,53% |
Dòng tiền tự do | -167,85 Tr | -191,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
1.155