Trang chủ688032 • SHA
add
Hoymiles Power Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
97,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
96,63 ¥ - 99,28 ¥
Phạm vi một năm
89,38 ¥ - 127,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,18 T CNY
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
317,42
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,02 Tr | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 195,09 Tr | 16,61% |
Thu nhập ròng | -75,39 Tr | -230,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,71 | -246,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,34 Tr | -666,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | -21,09% |
Tổng tài sản | 7,77 T | -4,06% |
Tổng nợ | 1,94 T | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,39 Tr | -230,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,35 Tr | -146,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,43 Tr | 87,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,45 Tr | -126,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,33 Tr | -248,01% |
Dòng tiền tự do | -483,15 Tr | -6,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
1.740