Trang chủ688029 • SHA
add
Micro-Tech Nanjing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
89,01 ¥ - 91,70 ¥
Phạm vi một năm
53,50 ¥ - 101,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,03 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
28,30
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,22 Tr | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 347,54 Tr | 14,76% |
Thu nhập ròng | 202,44 Tr | 21,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,37 | -0,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,10 Tr | 20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | -6,23% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 14,99% |
Tổng nợ | 880,66 Tr | 34,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,44 Tr | 21,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,62 Tr | 6,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,12 Tr | -75,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,26 Tr | 3,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,25 Tr | -50,20% |
Dòng tiền tự do | 280,29 Tr | -74,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.407