Trang chủ688028 • SHA
add
Beijing Worldia Diamond Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,68 ¥ - 68,59 ¥
Phạm vi một năm
17,94 ¥ - 85,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 T CNY
Số lượng trung bình
10,97 Tr
Tỷ số P/E
107,83
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,23 Tr | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 45,22 Tr | -0,70% |
Thu nhập ròng | 27,78 Tr | 24,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,60 | 9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,71 Tr | 25,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,17 Tr | -12,77% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -1,19% |
Tổng nợ | 290,44 Tr | -14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,78 Tr | 24,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,74 Tr | 139,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,74 Tr | 45,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,27 Tr | 4,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,12 Tr | 116,49% |
Dòng tiền tự do | -57,72 Tr | 24,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.366