Trang chủ688023 • SHA
add
DBAPPSecurity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ¥ - 67,38 ¥
Phạm vi một năm
26,38 ¥ - 80,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
8,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,56 Tr | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 244,21% |
Thu nhập ròng | 155,22 Tr | -11,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | -5,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,92 Tr | -39,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -11,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,22 Tr | -11,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
3.642