Trang chủ688023 • SHA
add
DBAPPSecurity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,08 ¥ - 52,63 ¥
Phạm vi một năm
37,61 ¥ - 80,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 471,67 Tr | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 285,50 Tr | -12,31% |
Thu nhập ròng | -12,07 Tr | 80,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | 81,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,10 Tr | 118,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -17,21% |
Tổng tài sản | 4,25 T | -7,04% |
Tổng nợ | 1,97 T | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,07 Tr | 80,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -113,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,19 Tr | -22,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,67 Tr | -95,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,83 Tr | -2.181,41% |
Dòng tiền tự do | -81,68 Tr | 31,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
3.396