Trang chủ688022 • SHA
add
Suzhou Harmontroncs Atmtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,42 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
10,11 ¥ - 19,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,45 Tr | 283,45% |
Chi phí hoạt động | 42,46 Tr | -64,85% |
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | 110,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | 102,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,07 Tr | 165,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,65 Tr | -62,81% |
Tổng tài sản | 2,55 T | -33,99% |
Tổng nợ | 1,87 T | -23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | 110,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,91 Tr | -89,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | -105,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | -98,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,21 Tr | -109,29% |
Dòng tiền tự do | -63,27 Tr | -208,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
694