Trang chủ688022 • SHA
add
Suzhou Harmontroncs Atmtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,17 ¥ - 13,70 ¥
Phạm vi một năm
8,17 ¥ - 19,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,09 Tr | -28,44% |
Chi phí hoạt động | 55,05 Tr | -18,80% |
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | -10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 25,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,81 Tr | 103,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,90 Tr | 55,98% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -27,30% |
Tổng nợ | 2,19 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | -10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,70 Tr | 170,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,57 Tr | -1.330,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,75 Tr | -811,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,11 Tr | -30,61% |
Dòng tiền tự do | 5,44 Tr | 104,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
694