Trang chủ688021 • SHA
add
Aofu Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,92 ¥ - 18,42 ¥
Phạm vi một năm
9,15 ¥ - 22,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T CNY
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,59 Tr | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 18,79 Tr | 14,67% |
Thu nhập ròng | 854,55 N | 117,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 115,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,86 Tr | 20,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -115,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,94 Tr | -58,05% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -14,80% |
Tổng nợ | 312,88 Tr | -34,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 854,55 N | 117,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,37 Tr | 50,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,22 Tr | -166,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,90 Tr | -4,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | -115,57% |
Dòng tiền tự do | 48,10 Tr | -24,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
555