Trang chủ688021 • SHA
add
Aofu Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,26 ¥ - 18,92 ¥
Phạm vi một năm
9,15 ¥ - 22,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CNY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,62 Tr | 60,91% |
Chi phí hoạt động | 14,49 Tr | -5,54% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 116,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 110,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,11 Tr | 223,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,26 Tr | -31,08% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -7,93% |
Tổng nợ | 307,12 Tr | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 116,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,50 Tr | -56,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | 91,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | 98,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,27 Tr | 131,34% |
Dòng tiền tự do | -42,02 Tr | -114,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
555