Trang chủ688020 • SHA
add
Guangzhou Fangbang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,88 ¥ - 66,50 ¥
Phạm vi một năm
26,20 ¥ - 77,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 95,96 Tr | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 34,06 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 84,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 | 84,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,88 Tr | 22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,97 Tr | 30,35% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -4,10% |
Tổng nợ | 407,62 Tr | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 84,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,48 Tr | 221,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,10 Tr | 93,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,93 Tr | -46,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,25 Tr | 115,22% |
Dòng tiền tự do | -336,93 Tr | 37,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
554