Trang chủ688020 • SHA
add
Guangzhou Fangbang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,79 ¥ - 33,49 ¥
Phạm vi một năm
26,20 ¥ - 44,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
589,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,73 Tr | 31,58% |
Chi phí hoạt động | 27,38 Tr | -13,02% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 110,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 107,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,11 Tr | 205,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,63 Tr | -56,31% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -8,18% |
Tổng nợ | 389,84 Tr | -15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 110,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,03 Tr | -42,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,71 Tr | 269,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,52 Tr | -39,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,19 Tr | 62,73% |
Dòng tiền tự do | -420,38 Tr | -12,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
548