Trang chủ688020 • SHA
add
Guangzhou Fangbang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,76 ¥ - 38,22 ¥
Phạm vi một năm
23,07 ¥ - 44,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
685,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,52 Tr | 35,13% |
Chi phí hoạt động | 320,92 Tr | 1.100,22% |
Thu nhập ròng | -37,57 Tr | -131,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,65 | -71,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,99 Tr | 33,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,61 Tr | -66,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,57 Tr | -131,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
483