Trang chủ688019 • SHA
add
Anji Microelectronics Techn Shng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
197,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
195,50 ¥ - 197,99 ¥
Phạm vi một năm
99,62 ¥ - 241,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,49 T CNY
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
44,41
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 670,67 Tr | 30,24% |
Chi phí hoạt động | 133,27 Tr | 6,02% |
Thu nhập ròng | 232,69 Tr | 46,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,69 | 12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,81 Tr | 41,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 105,70% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 48,61% |
Tổng nợ | 1,44 T | 114,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,69 Tr | 46,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,20 Tr | -77,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,79 Tr | -261,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,92 Tr | 107,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,68 Tr | -192,31% |
Dòng tiền tự do | -274,26 Tr | -68,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
606