Trang chủ688019 • SHA
add
Anji Microelectronics Techn Shng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
217,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
203,40 ¥ - 222,99 ¥
Phạm vi một năm
97,18 ¥ - 241,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,64 T CNY
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
50,73
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,17 Tr | 42,34% |
Chi phí hoạt động | 128,60 Tr | 18,04% |
Thu nhập ròng | 206,81 Tr | 60,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,69 | 12,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,04 Tr | 53,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 142,40% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 47,91% |
Tổng nợ | 1,39 T | 113,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,81 Tr | 60,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,46 Tr | 113,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,07 Tr | -1.519,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 530,02 Tr | 1.255,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,99 Tr | 106,04% |
Dòng tiền tự do | 120,16 Tr | 33,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
606