Trang chủ688019 • SHA
add
Anji Microelectronics Techn Shng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
157,70 ¥ - 162,80 ¥
Phạm vi một năm
96,28 ¥ - 174,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,84 T CNY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
42,97
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,78 Tr | 53,90% |
Chi phí hoạt động | 913,13 Tr | 709,32% |
Thu nhập ròng | 145,64 Tr | 66,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,86 | 8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,47 Tr | 103,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,15 Tr | 36,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,64 Tr | 66,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
527