Trang chủ688017 • SHA
add
Leader Harmonious Drive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
166,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
166,00 ¥ - 174,00 ¥
Phạm vi một năm
58,22 ¥ - 192,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,57 T CNY
Số lượng trung bình
7,53 Tr
Tỷ số P/E
405,69
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,92 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | -56,20 Tr | -331,77% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -115,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -114,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,60 Tr | 101,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,47 Tr | -52,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -115,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
786