Trang chủ688016 • SHA
add
Shanghai MicroPort Edvcl MdTch Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
92,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
91,83 ¥ - 93,00 ¥
Phạm vi một năm
81,81 ¥ - 124,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 T CNY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
29,63
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,35 Tr | 64,68% |
Chi phí hoạt động | 44,17 Tr | 51,81% |
Thu nhập ròng | 114,41 Tr | -23,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,09 | -53,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,40 Tr | 74,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -14,32% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 3,81% |
Tổng nợ | 750,07 Tr | 17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,41 Tr | -23,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,60 Tr | 33,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -858,83 Tr | -123,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,95 Tr | 55,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -851,82 Tr | -95,88% |
Dòng tiền tự do | 87,56 Tr | -18,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
832