Trang chủ688016 • SHA
add
Shanghai MicroPort Edvcl MdTch Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
106,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
105,21 ¥ - 106,99 ¥
Phạm vi một năm
81,81 ¥ - 124,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
31,74
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,24 Tr | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 94,87 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | 185,01 Tr | -15,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,40 | -5,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,30 Tr | -27,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | -26,64% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 1,77% |
Tổng nợ | 546,72 Tr | 17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,01 Tr | -15,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,58 Tr | 113,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 647,89 Tr | 8,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,79 Tr | 22,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 744,47 Tr | 56,13% |
Dòng tiền tự do | 262,68 Tr | 682,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
832