Trang chủ688013 • SHA
add
Touchstone International Medi Sci Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,59 ¥ - 49,87 ¥
Phạm vi một năm
16,60 ¥ - 68,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
49,40
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,66 Tr | 26,40% |
Chi phí hoạt động | 30,37 Tr | 6,47% |
Thu nhập ròng | 23,73 Tr | 70,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,07 | 35,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,17 Tr | 91,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,63 Tr | -18,39% |
Tổng tài sản | 676,02 Tr | 0,61% |
Tổng nợ | 76,41 Tr | -23,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,73 Tr | 70,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,81 Tr | 44,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,14 Tr | 25,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,77 Tr | 354,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | 90,45% |
Dòng tiền tự do | 102,98 N | -99,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
264