Trang chủ688007 • SHA
add
Appotronics Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,91 ¥ - 17,41 ¥
Phạm vi một năm
12,94 ¥ - 25,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 T CNY
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 391,74 Tr | -38,62% |
Chi phí hoạt động | 118,84 Tr | -21,71% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -114,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -123,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,83 Tr | -12,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -10,69% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -8,48% |
Tổng nợ | 1,37 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -114,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,40 Tr | -63,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,73 Tr | -28,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,83 Tr | 90,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,82 Tr | 6,18% |
Dòng tiền tự do | -146,05 Tr | -1.360,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.377