Trang chủ688004 • SHA
add
Beijing Bohui Science & Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
17,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,42 ¥ - 17,91 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 21,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,60 Tr | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 127,99 Tr | 166,94% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | 64,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,98 | 60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 Tr | 113,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,62 Tr | -29,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | 64,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
324