Trang chủ688004 • SHA
add
Beijing Bohui Science & Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,67 ¥ - 25,58 ¥
Phạm vi một năm
12,61 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,74 Tr | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 28,24 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 121,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 118,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 Tr | 152,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,21 Tr | 90,10% |
Tổng tài sản | 722,74 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 132,59 Tr | 51,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 121,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,41 Tr | -65,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,23 Tr | 455,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -828,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,83 Tr | 799,34% |
Dòng tiền tự do | -25,32 Tr | 22,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
251