Trang chủ688002 • SHA
add
Raytron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,81 ¥ - 59,78 ¥
Phạm vi một năm
23,56 ¥ - 67,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,59 T CNY
Số lượng trung bình
5,78 Tr
Tỷ số P/E
45,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 374,95 Tr | 10,36% |
Thu nhập ròng | 145,82 Tr | 13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | 0,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,28 Tr | 26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -14,32% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 4,63% |
Tổng nợ | 3,38 T | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,82 Tr | 13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,02 Tr | 46,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,33 Tr | -89,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,85 Tr | -46,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,47 Tr | -292,90% |
Dòng tiền tự do | -115,23 Tr | 38,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
3.131