Trang chủ688002 • SHA
add
Raytron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,27 ¥ - 64,28 ¥
Phạm vi một năm
23,56 ¥ - 64,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,66 T CNY
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
48,42
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 30,06% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 591,81% |
Thu nhập ròng | 126,74 Tr | 16,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | -10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,37 Tr | 147,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -253,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -22,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,74 Tr | 16,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
2.906