Trang chủ688002 • SHA
add
Raytron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,38 ¥ - 81,48 ¥
Phạm vi một năm
42,39 ¥ - 90,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,81 T CNY
Số lượng trung bình
7,28 Tr
Tỷ số P/E
53,16
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 38,67% |
Chi phí hoạt động | 479,97 Tr | 15,06% |
Thu nhập ròng | 205,19 Tr | 114,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,58 | 54,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,78 Tr | 93,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -5,90% |
Tổng tài sản | 9,34 T | 6,92% |
Tổng nợ | 3,52 T | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,19 Tr | 114,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,37 Tr | 194,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,72 Tr | -1.173,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,07 Tr | 159,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -319,87 Tr | -22,32% |
Dòng tiền tự do | 85,34 Tr | 31,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
3.372