Trang chủ688002 • SHA
add
Raytron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,83 ¥ - 79,10 ¥
Phạm vi một năm
44,26 ¥ - 90,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,70 T CNY
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
45,11
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 36,70% |
Chi phí hoạt động | 446,69 Tr | 23,63% |
Thu nhập ròng | 355,77 Tr | 37,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,07 | 0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,95 Tr | 56,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 26,15% |
Tổng tài sản | 9,92 T | 13,46% |
Tổng nợ | 3,66 T | 9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,77 Tr | 37,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,84 Tr | 317,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,63 Tr | 130,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,30 Tr | 52,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,86 Tr | 285,18% |
Dòng tiền tự do | -125,16 Tr | 63,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
3.372