Trang chủ6877 • HKG
add
Top Eminent Healthcare Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
382,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
134,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,59 Tr | -18,59% |
Chi phí hoạt động | 8,92 Tr | 13,35% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -135,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | -143,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -41,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,05 Tr | 4,19% |
Tổng tài sản | 266,24 Tr | 1,58% |
Tổng nợ | 17,99 Tr | 9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -135,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | 344,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 Tr | -25,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 Tr | 737,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
13