Trang chủ6877 • HKG
add
CLSA Premium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
28,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,75 Tr | -60,89% |
Chi phí hoạt động | 7,87 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | 12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | 188,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,76 Tr | -5,88% |
Tổng tài sản | 262,10 Tr | -2,47% |
Tổng nợ | 16,49 Tr | -49,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | 12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -8,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,41 Tr | 2,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 732,00 N | -4,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
13