Trang chủ6875 • TYO
add
MegaChips Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.170,00 ¥ - 6.250,00 ¥
Phạm vi một năm
3.695,00 ¥ - 6.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
127,43 T JPY
Số lượng trung bình
85,21 N
Tỷ số P/E
41,14
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 T | -32,81% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -9,41% |
Thu nhập ròng | -575,40 Tr | -126,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,87 | -139,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,53 Tr | -119,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,02 T | -42,40% |
Tổng tài sản | 172,07 T | 16,43% |
Tổng nợ | 38,72 T | 25,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -575,40 Tr | -126,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 924,54 Tr | 132,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | -134,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 T | -65,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 T | -241,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1967
Trang web
Nhân viên
337