Trang chủ6875 • TYO
add
MegaChips Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.040,00 ¥ - 4.105,00 ¥
Phạm vi một năm
3.255,00 ¥ - 6.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,57 T JPY
Số lượng trung bình
119,86 N
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,69 T | -12,69% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -3,17% |
Thu nhập ròng | 333,15 Tr | -16,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -4,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,19 Tr | -64,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,74 T | 0,92% |
Tổng tài sản | 202,81 T | 141,20% |
Tổng nợ | 51,30 T | 547,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,15 Tr | -16,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 T | -151,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | -106,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,88 T | 3.646,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,54 T | -55,58% |
Dòng tiền tự do | -8,29 T | -137,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1967
Trang web
Nhân viên
339