Trang chủ6875 • TYO
add
MegaChips Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.850,00 ¥ - 4.885,00 ¥
Phạm vi một năm
3.255,00 ¥ - 6.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,68 T JPY
Số lượng trung bình
108,15 N
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 T | -24,75% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -21,64% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | -17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,34 | 9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -22,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,83 T | -25,76% |
Tổng tài sản | 149,94 T | 18,43% |
Tổng nợ | 31,70 T | 32,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | -17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,67 T | 14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,81 T | 9,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 T | -582,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,28 T | -40,52% |
Dòng tiền tự do | 9,29 T | 3,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1967
Trang web
Nhân viên
339