Trang chủ6873 • TPE
add
HD Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
131,00 NT$ - 135,00 NT$
Phạm vi một năm
131,00 NT$ - 271,87 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,49 T TWD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 48,48% |
Chi phí hoạt động | 325,10 Tr | 94,51% |
Thu nhập ròng | 100,14 Tr | -12,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -41,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -24,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,98 Tr | -15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 T | 5,34% |
Tổng tài sản | 25,57 T | 57,41% |
Tổng nợ | 14,43 T | 39,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,14 Tr | -12,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 483,50 Tr | -54,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -121,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,97 T | 377,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 T | 148,84% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -413,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
100