Trang chủ6871 • TYO
add
Micronics Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.946,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.901,00 ¥ - 2.981,00 ¥
Phạm vi một năm
2.482,00 ¥ - 8.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,96 T JPY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,66 T | 30,46% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 29,23% |
Thu nhập ròng | 3,06 T | 28,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | -1,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 T | 45,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,95 T | 33,13% |
Tổng tài sản | 79,99 T | 43,23% |
Tổng nợ | 30,34 T | 107,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 T | 28,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 1970
Trang web
Nhân viên
1.620