Trang chủ6870 • TYO
add
Fenwal Controls of Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.696,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.694,00 ¥ - 1.719,00 ¥
Phạm vi một năm
1.560,00 ¥ - 1.862,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T JPY
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 866,00 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -22,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | -24,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,25 Tr | -24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 T | -14,10% |
Tổng tài sản | 19,52 T | 2,34% |
Tổng nợ | 5,94 T | -7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -22,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1961
Trang web
Nhân viên
275