Trang chủ6870 • TYO
add
Fenwal Controls of Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.680,00 ¥ - 1.680,00 ¥
Phạm vi một năm
1.556,00 ¥ - 1.862,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T JPY
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 723,00 Tr | 5,09% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | 69,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | 66,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,00 Tr | -61,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 T | -7,91% |
Tổng tài sản | 18,77 T | -1,67% |
Tổng nợ | 5,73 T | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | 69,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1961
Trang web
Nhân viên
278