Trang chủ6868 • HKG
add
Tenfu (Cayman) Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,02 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T HKD
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
25,22
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,47 Tr | -17,05% |
Chi phí hoạt động | 136,96 Tr | -12,50% |
Thu nhập ròng | 24,37 Tr | -29,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | -15,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,07 Tr | -22,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,78 Tr | 59,90% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -0,17% |
Tổng nợ | 1,22 T | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,37 Tr | -29,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,98 Tr | 130,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,99 Tr | -172,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,54 Tr | 31,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,94 Tr | 184,31% |
Dòng tiền tự do | 54,50 Tr | 10,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.302