Trang chủ6867 • TYO
add
Leader Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
491,00 ¥ - 501,00 ¥
Phạm vi một năm
333,00 ¥ - 844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T JPY
Số lượng trung bình
11,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,00 Tr | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 641,00 Tr | -2,29% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 146,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 142,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,00 Tr | 210,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 5,07% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 12,00% |
Tổng nợ | 1,64 T | 47,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 146,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1954
Nhân viên
129