Trang chủ6863 • TYO
add
Nireco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.779,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.768,00 ¥ - 1.772,00 ¥
Phạm vi một năm
995,00 ¥ - 2.243,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,69 T JPY
Số lượng trung bình
25,73 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 655,00 Tr | 9,72% |
Thu nhập ròng | 463,00 Tr | 14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,39 | 7,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,75 Tr | 3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | -8,80% |
Tổng tài sản | 18,46 T | 4,69% |
Tổng nợ | 2,35 T | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,00 Tr | 14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
450