Trang chủ6863 • TPE
add
Arizon RFID Technology Cayman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
170,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
168,50 NT$ - 171,00 NT$
Phạm vi một năm
147,00 NT$ - 323,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 T TWD
Số lượng trung bình
211,93 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 27,08% |
Chi phí hoạt động | 150,16 Tr | 18,45% |
Thu nhập ròng | 188,88 Tr | -0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,49 | -21,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,46 Tr | 7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 93,38% |
Tổng tài sản | 9,30 T | 32,84% |
Tổng nợ | 2,74 T | 96,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,88 Tr | -0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,05 Tr | 5.696,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,75 Tr | -446,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 Tr | -102,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,18 Tr | -25,73% |
Dòng tiền tự do | 193,04 Tr | 179,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
846