Trang chủ6863 • TPE
add
Arizon RFID Technology Cayman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
134,00 NT$ - 136,50 NT$
Phạm vi một năm
130,00 NT$ - 294,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T TWD
Số lượng trung bình
152,63 N
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,89 Tr | -21,12% |
Chi phí hoạt động | 129,32 Tr | -16,94% |
Thu nhập ròng | -32,40 Tr | -114,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,51 | -118,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,34 Tr | -32,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.283,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | 64,13% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 10,15% |
Tổng nợ | 2,78 T | 55,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,40 Tr | -114,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,17 Tr | -75,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,54 Tr | -494,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,11 Tr | -328,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,52 Tr | -340,93% |
Dòng tiền tự do | 526,90 Tr | 592,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
750