Trang chủ6862 • TPE
add
Trio Technology Internatinl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
172,50 NT$ - 178,00 NT$
Phạm vi một năm
109,00 NT$ - 224,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T TWD
Số lượng trung bình
788,44 N
Tỷ số P/E
28,36
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 503,01 Tr | -18,43% |
Chi phí hoạt động | 80,56 Tr | -7,50% |
Thu nhập ròng | 141,06 Tr | 32,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,04 | 62,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,22 Tr | -25,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,00 Tr | 68,53% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 22,92% |
Tổng nợ | 1,16 T | -25,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,06 Tr | 32,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,32 Tr | 267,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,81 Tr | -7,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,19 Tr | -192,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,36 Tr | -83,74% |
Dòng tiền tự do | -83,35 Tr | -350,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
565