Trang chủ6862 • HKG
add
Haidilao International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 $
Mức chênh lệch một ngày
12,67 $ - 13,28 $
Phạm vi một năm
12,43 $ - 18,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,02 T HKD
Số lượng trung bình
25,41 Tr
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 T | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 0,04% |
Thu nhập ròng | 879,26 Tr | -13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | -10,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | -17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | -35,62% |
Tổng tài sản | 21,12 T | -16,78% |
Tổng nợ | 11,55 T | -27,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 879,26 Tr | -13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | -28,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,54 Tr | -61,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | -233,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -825,41 Tr | -184,68% |
Dòng tiền tự do | 907,00 Tr | -29,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
130.384