Trang chủ6855 • HKG
add
Ascentage Pharma Group International
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 $
Mức chênh lệch một ngày
36,55 $ - 37,85 $
Phạm vi một năm
15,42 $ - 48,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,94 T HKD
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,45 Tr | 97,90% |
Chi phí hoạt động | 354,83 Tr | 18,48% |
Thu nhập ròng | -284,22 Tr | -8,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -362,28 | 45,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -264,23 Tr | -7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 14,61% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 4,70% |
Tổng nợ | 2,34 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,22 Tr | -8,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
567