Trang chủ6850 • TYO
add
Chino Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.042,00 ¥ - 2.078,00 ¥
Phạm vi một năm
1.951,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,92 T JPY
Số lượng trung bình
24,49 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 1,14% |
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | -30,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -23,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,00 Tr | -11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 T | -1,07% |
Tổng tài sản | 35,75 T | -0,39% |
Tổng nợ | 12,19 T | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | -30,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
1.095