Trang chủ6850 • TYO
add
Chino Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.384,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.378,00 ¥ - 1.392,00 ¥
Phạm vi một năm
809,50 ¥ - 1.448,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,61 T JPY
Số lượng trung bình
34,59 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | -0,18% |
Thu nhập ròng | 354,00 Tr | -17,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -16,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 785,50 Tr | -15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | 1,50% |
Tổng tài sản | 36,25 T | 0,84% |
Tổng nợ | 11,15 T | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,00 Tr | -17,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
1.093