Trang chủ6848 • TYO
add
DKK-Toa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
804,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
792,00 ¥ - 805,00 ¥
Phạm vi một năm
719,00 ¥ - 986,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,75 T JPY
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 6,24% |
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | -23,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 670,50 Tr | -18,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -11,59% |
Tổng tài sản | 27,98 T | 2,54% |
Tổng nợ | 6,28 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | -23,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1944
Trang web
Nhân viên
583