Trang chủ6848 • TYO
add
DKK-Toa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
820,00 ¥ - 844,00 ¥
Phạm vi một năm
710,00 ¥ - 859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 T JPY
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 2,12% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -35,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -37,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,00 Tr | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 T | 35,50% |
Tổng tài sản | 28,50 T | 3,78% |
Tổng nợ | 6,50 T | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -35,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1944
Trang web
Nhân viên
596