Trang chủ6845 • TYO
add
Azbil
Giá đóng cửa hôm trước
1.149,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.125,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Phạm vi một năm
824,50 ¥ - 1.334,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
634,12 T JPY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,66 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 23,20 T | 7,37% |
Thu nhập ròng | 17,75 T | 145,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,57 | 129,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,67 T | 24,09% |
Tổng tài sản | 299,56 T | 4,11% |
Tổng nợ | 62,27 T | -18,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,75 T | 145,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
9.909