Trang chủ6845 • TYO
add
Azbil
Giá đóng cửa hôm trước
1.371,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.364,00 ¥ - 1.382,00 ¥
Phạm vi một năm
990,00 ¥ - 1.529,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
746,28 T JPY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,05 T | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 21,27 T | -0,86% |
Thu nhập ròng | 5,18 T | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 12,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,74 T | 18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,44 T | 14,47% |
Tổng tài sản | 295,88 T | -1,15% |
Tổng nợ | 66,65 T | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 T | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Azbil Corporation is a Japanese manufacturer of control and measurement instruments, founded in 1906. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
8.922