Trang chủ6840 • TYO
add
AKIBA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
371,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
359,00 ¥ - 372,00 ¥
Phạm vi một năm
186,00 ¥ - 447,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T JPY
Số lượng trung bình
389,77 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 21,09% |
Chi phí hoạt động | 813,00 Tr | 3,57% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 184,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 170,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,50 Tr | 70,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | 15,48% |
Tổng tài sản | 13,43 T | 13,15% |
Tổng nợ | 9,26 T | 13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 184,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1968
Trang web
Nhân viên
266