Trang chủ6838 • TPE
add
Formosa Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,20 NT$ - 24,75 NT$
Phạm vi một năm
21,55 NT$ - 51,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T TWD
Số lượng trung bình
588,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 38,76 Tr | -36,86% |
Thu nhập ròng | -38,65 Tr | 9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -655,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,19 Tr | 48,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 35,33% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 22,32% |
Tổng nợ | 563,70 Tr | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,65 Tr | 9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,22 Tr | 57,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,53 Tr | -14.832,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | -7,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,83 Tr | -117,40% |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | 85,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10