Trang chủ6838 • HKG
add
Winox Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
23,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,11 Tr | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 31,87 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | -6,91 Tr | -249,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,26 | -248,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,30 Tr | -37,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,20 Tr | -29,21% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 1,16% |
Tổng nợ | 209,53 Tr | 22,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,91 Tr | -249,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 649,50 N | -60,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 873,00 N | -94,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 496,00 N | 105,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 Tr | -69,89% |
Dòng tiền tự do | -7,55 Tr | -319,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.202