Trang chủ6837 • TYO
add
Kyosha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
294,00 ¥ - 296,00 ¥
Phạm vi một năm
288,00 ¥ - 415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T JPY
Số lượng trung bình
31,96 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 775,00 Tr | -9,78% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -102,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -102,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,00 Tr | -24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | -9,70% |
Tổng tài sản | 23,18 T | -10,38% |
Tổng nợ | 13,84 T | -13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -102,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.223