Trang chủ6835 • TPE
add
Complex Micro Interconnection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,10 NT$ - 40,15 NT$
Phạm vi một năm
33,30 NT$ - 55,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T TWD
Số lượng trung bình
147,97 N
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,87 Tr | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 87,38 Tr | -1,83% |
Thu nhập ròng | -30,08 Tr | -146,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,64 | -142,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,18 Tr | -13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 23,39% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 18,32% |
Tổng nợ | 2,04 T | 34,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,08 Tr | -146,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,97 Tr | -186,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,62 Tr | -1.471,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,75 Tr | -11.050,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,52 Tr | -952,97% |
Dòng tiền tự do | -282,57 Tr | -283,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web