Trang chủ6834 • TYO
add
Seikoh Giken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13.450,00 ¥ - 14.700,00 ¥
Phạm vi một năm
2.534,00 ¥ - 15.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
127,03 T JPY
Số lượng trung bình
203,44 N
Tỷ số P/E
33,06
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,60 T | 33,38% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 17,72% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 176,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,45 | 107,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 106,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,53 T | -0,35% |
Tổng tài sản | 35,90 T | 7,72% |
Tổng nợ | 6,09 T | 16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 176,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
936