Trang chủ6832 • TYO
add
Aoi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.341,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.341,00 ¥ - 2.399,00 ¥
Phạm vi một năm
1.519,00 ¥ - 2.649,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,43 T JPY
Số lượng trung bình
28,51 N
Tỷ số P/E
234,61
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,84 T | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 27,77% |
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 234,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 210,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 748,00 Tr | 41,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,62 T | -21,02% |
Tổng tài sản | 57,58 T | 14,08% |
Tổng nợ | 14,51 T | 100,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 234,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
2.014