Trang chủ6831 • HKG
add
Green Tea Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 $
Mức chênh lệch một ngày
5,96 $ - 6,12 $
Phạm vi một năm
5,45 $ - 9,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T HKD
Số lượng trung bình
893,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 23,15% |
Chi phí hoạt động | 284,01 Tr | 18,82% |
Thu nhập ròng | 116,86 Tr | 33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,65 Tr | 23,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | — |
Tổng tài sản | 3,62 T | — |
Tổng nợ | 1,88 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,86 Tr | 33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,97 Tr | 90,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,85 Tr | -1.060,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,50 Tr | 229,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 441,63 Tr | 593,47% |
Dòng tiền tự do | 111,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
11.915